Kiểm soát môi trường sản xuất và bảo quản là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng dược phẩm. Độ ẩm yêu cầu ngành dược thường dao động từ 30% - 50% RH, tùy theo từng loại sản phẩm và quy trình sản xuất cụ thể. Nếu độ ẩm quá cao, thuốc có thể bị biến chất, vón cục hoặc mất đi tác dụng. Ngược lại, độ ẩm quá thấp có thể làm viên nén bị khô, giòn và dễ vỡ. Chính vì vậy, việc duy trì độ ẩm ở mức phù hợp không chỉ giúp bảo vệ dược phẩm mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.
Độ ẩm là một trong những yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm dược phẩm trong quá trình sản xuất, lưu trữ và vận chuyển. Nếu không được kiểm soát tốt, độ ẩm có thể làm giảm hiệu quả của thuốc, gây biến đổi hóa học hoặc tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển, làm hỏng sản phẩm.
Độ ẩm ảnh hưởng rất nhiều tới quá trình sản xuất dược
Trong sản xuất, một số nguyên liệu dược phẩm có tính hút ẩm cao, nếu độ ẩm vượt quá mức cho phép, chúng có thể kết dính lại với nhau hoặc bị vón cục, làm ảnh hưởng đến quá trình tạo viên nén hoặc đóng gói. Đối với thuốc viên nén, độ ẩm cao có thể làm mềm viên, làm giảm độ ổn định và khiến thuốc dễ bị phân hủy. Ngược lại, nếu độ ẩm quá thấp, viên thuốc có thể bị khô, giòn và dễ vỡ, ảnh hưởng đến liều lượng khi sử dụng.
Không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thuốc, độ ẩm còn có thể tác động đến máy móc và thiết bị trong quá trình sản xuất. Môi trường ẩm ướt có thể làm rỉ sét các bộ phận kim loại, gây hỏng hóc và làm giảm tuổi thọ của thiết bị. Chính vì vậy, việc duy trì độ ẩm thích hợp trong ngành dược phẩm là điều bắt buộc để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu suất sản xuất.
>>> Xem thêm các mẫu: Máy hút ẩm chính hãng Airko
Mỗi loại dược phẩm có mức độ nhạy cảm với độ ẩm khác nhau, do đó, tiêu chuẩn độ ẩm yêu cầu cũng khác biệt tùy theo sản phẩm. Tuy nhiên, theo các quy chuẩn chung, mức độ ẩm trong ngành dược phẩm thường được kiểm soát trong khoảng 30% - 50% RH (độ ẩm tương đối), tùy thuộc vào khu vực sản xuất và loại thuốc đang được xử lý.
Độ ẩm phù hợp giúp bảo vệ chất lượng thuốc
Cụ thể, khu vực sản xuất thuốc viên nén, viên nang thường duy trì độ ẩm từ 30% - 40% RH để đảm bảo nguyên liệu không bị hút ẩm quá mức. Đối với các sản phẩm bột khô, như kháng sinh dạng bột hoặc bột pha tiêm, độ ẩm cần duy trì ở mức thấp hơn, thường từ 20% - 35% RH để tránh tình trạng vón cục hoặc biến đổi hoạt chất.
Ngoài ra, trong khu vực bảo quản dược phẩm, đặc biệt là kho lưu trữ thuốc, độ ẩm cần được kiểm soát ổn định ở mức 40% - 50% RH để duy trì tính ổn định của sản phẩm trong thời gian dài. Việc duy trì độ ẩm phù hợp không chỉ giúp bảo vệ chất lượng thuốc mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược phẩm như GMP (Good Manufacturing Practices - Thực hành sản xuất tốt).
Để kiểm soát độ ẩm hiệu quả, các nhà máy sản xuất dược phẩm cần sử dụng các hệ thống kiểm soát môi trường chuyên dụng. Trong đó, hệ thống điều hòa không khí công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức ổn định.
Hệ thống máy hút ẩm công nghiệp là một giải pháp phổ biến để đảm bảo mức ẩm trong không khí luôn trong giới hạn cho phép. Các thiết bị này hoạt động bằng cách tách hơi ẩm ra khỏi không khí, giúp duy trì môi trường khô ráo và ổn định. Trong một số trường hợp, hệ thống hút ẩm có thể kết hợp với máy hút ẩm dân dụng hoặc máy tạo ẩm để cân bằng lại độ ẩm khi cần thiết, đảm bảo không khí không quá khô hoặc quá ẩm.
Ngoài ra, việc thiết kế hệ thống thông gió và luồng không khí trong nhà máy cũng đóng vai trò quan trọng. Hệ thống này giúp duy trì sự tuần hoàn của không khí, hạn chế tích tụ hơi ẩm trong những khu vực nhạy cảm. Các khu vực bảo quản nguyên liệu và sản phẩm hoàn chỉnh cần được thiết kế cách biệt, tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài để giảm thiểu nguy cơ nhiễm ẩm.
Có nhiều biện pháp giúp kiểm soát độ ẩm trong ngành dược phẩm, từ việc sử dụng công nghệ hiện đại đến các phương pháp truyền thống. Một trong những cách hiệu quả nhất là sử dụng chất hút ẩm như silicagel trong các bao bì sản phẩm để bảo vệ thuốc khỏi hơi ẩm trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
Ngoài ra, việc sử dụng máy đo độ ẩm để kiểm tra thường xuyên cũng là điều cần thiết. Bằng cách giám sát liên tục, các doanh nghiệp có thể phát hiện sớm những thay đổi về độ ẩm và có biện pháp điều chỉnh kịp thời, tránh ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
Máy hút ẩm là biện pháp hiệu quả để đảm bảo độ ẩm
Bố trí kho bảo quản hợp lý cũng là một yếu tố quan trọng. Kho thuốc cần được đặt ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và có hệ thống kiểm soát độ ẩm tự động. Trong những trường hợp đặc biệt, có thể sử dụng tủ bảo quản chuyên dụng với chức năng kiểm soát độ ẩm để bảo vệ những loại thuốc nhạy cảm với môi trường.
Ngoài ra, việc đào tạo nhân viên về tầm quan trọng của độ ẩm và cách kiểm soát độ ẩm cũng rất quan trọng. Nhân viên trong nhà máy cần nắm rõ các tiêu chuẩn về điều kiện bảo quản dược phẩm để đảm bảo mọi quy trình đều được thực hiện đúng chuẩn.
Tóm lại, kiểm soát độ ẩm trong ngành dược phẩm là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả điều trị. Việc áp dụng các công nghệ hiện đại cùng với các biện pháp kiểm soát truyền thống sẽ giúp doanh nghiệp duy trì môi trường sản xuất đạt chuẩn, đảm bảo sản phẩm luôn đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành.
>>> Đọc thêm: